Giấy phép hoạt động Trung tâm chuyên luyện thi IELTS số 4478 /GCN-SGDĐT Hà Nội.
PHÂN BIỆT CÁC TRỢ TỪ TRONG TIẾNG NHẬT DỄ NHẦM LẪN
Cùng luyện tập xem bạn làm đúng không nhé~
=> Hoạt động mua nhà được diễn ra ở Tokyo nhưng nhà ở đâu thì không biết, vì chưa chắc nhà đó đã ở Tokyo.
=> Căn nhà được mua ở Tokyo, và chắc chắn căn nhà sẽ mua nằm ở Tokyo.
Dưới đây là cách phân biệt các trợ từ trong tiếng Nhật một cách dễ hiểu nhất:
スーパーへ買い物に行きます。Đi siêu thị để mua đồ.
Trên đây là những thông tin về trợ từ trong tiếng Nhật phổ biến nhất trong tiếng Nhật mà bạn chắc chắn gặp trong các bài thi JLPT.
Với cách ghi nhớ các trợ từ trong tiếng Nhật như trên, mọi người sẽ không còn thấy chúng phức tạp nữa phải không nào? Trợ từ là phần ngữ pháp quan trọng và nền tảng của tiếng nhật sơ cấp vì thế các bạn hãy ôn luyện thật tốt nhé!
ĐẶC BIỆT! Riki dành tặng ưu đãi cho tất cả các bạn đang học tiếng Nhật tại VÒNG QUAY MAY MẮN với cơ hội trúng thẻ giảm giả khoá học lên tới 500K.
Ngoài ra, còn có hàng loạt phần quà hấp dẫn như bình nước, túi vải, khoá học phát âm trị giá 990K,… Quay là trúng – ai cũng có quà: https://uudai30.riki.edu.vn/
Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích bạn trên những bước đầu chinh phục tiếng Nhật! Đừng ngần ngại chia sẻ thắc mắc với chúng mình tại đây nhé!
Riki luôn đồng hành cùng các bạn <3
III. Một số câu tiếng Hàn giao tiếp thông dụng
Sau khi đã học các từ vựng tiếng Hàn giao tiếp, chúng mình cùng đến với một số mẫu câu thông dụng được dùng trong giao tiếp đời sống hàng ngày nhé!
CHI TIẾT CÁCH DÙNG CÁC TRỢ TỪ TRONG TIẾNG NHẬT N5-N4
は là trợ từ tiếng nhật N5 đầu tiên chúng ta học vì thế cách dùng cũng rất đơn giản.
Chú ý: Khi hỏi bằng は thì cũng trả lời bằng は, với thông tin trả lời thay thế cho từ để hỏi.
Ngoài ra, để học tiếng Nhật một cách hiệu quả các bạn hãy tìm hiểu và học theo phương pháp của Riki nihongo qua các bài học free bổ ích tại đây nhé.
Khi dùng が để nối 2 câu (mệnh đề) chúng ta được một câu.
Ví dụ: つくえのうえに、バソコンがあります。Trên bàn có cái máy tính.
Ví dụ: この部屋が暗いです。Căn phòng này tối.
Trợ từ が thường đi chung với động từ thể khả năng và tự động từ
Ví dụ: ピアノをひくことができます。Tôi có thể chơi đàn piano.
Ví dụ: これは私が取った写真です。Đây là bức ảnh tôi đã chụp.
Đặc biệt: が dùng trong「しつれいですが」và「すみませんが」để mở đầu một câu nói >>> không mang ý nghĩa nối 2 câu.
Dùng để miêu tả sự tương tự với một sự vật/ tính chất/ hành động đã nêu trước đó, nhằm tránh lặp lại trợ từ は/động từ nhiều lần.
あした、田中さんはダナンへいきます。あした、わたしもダナンへいきます。Ngày mai anh Yamada đi Đà Nẵng.Ngày mai tôi cũng đi Đà Nẵng.
Ngoài cách dùng các trợ từ trong tiếng Nhật, xem ngay Cẩm nang học tiếng Nhật cơ bản cho người mới bắt đầu từ A – Z
Ở trình độ sơ cấp, trợ từ の sẽ có những cách dùng cơ bản sau:
かばんのなかにほんとペンがあります。Trong cặp có sách và bút bi.
=> N(người ) と + 会う・話す・結婚します・話します・そうだんします….
あした、東京へいきます。 Ngày mai tôi đi Tokyo
わたしは来週いなかへかえります。Tuần sau tôi sẽ về quê.
*Khi gửi thư cho ai đó: 田中さんへ Gửi anh Tanaka
*Hành động và suy nghĩ hướng tới đối tượng: ぼくはいつもあなたへ思っています。Anh lúc nào cũng nghĩ về em
Lưu ý: Khi động từ chỉ sự di chuyển thì trợ từ へ được dùng sau danh từ chỉ phương hướng hoặc địa điểm.
Download ngay bộ tài liệu học tiếng nhật sơ cấp trình độ N5-N4
5月5日にお祭りをおこないます。Ngày 5 tháng 5 sẽ tổ chức lễ hội.
いえのなかに、猫がいます。Trong nhà có con mèo.
びょうきですから、びょういんにかよいます。Vì bị ốm nên tôi thường lui tới bệnh viện.
来年、日本にいきます。Năm sau tôi đi Nhật.
わたしはいちばへかいものにいきます。Tôi đi chợ để mua đồ.
一年に2回いなかへかえります。1 năm tôi về quê 2 lần.
Đối với các động từ もらいます, かします, ならいます: Nếu trong câu, người nhận là Chủ ngữ => thêm trợ từ に hoặc から vào sau danh từ người gửi/làm.
*** Khi đối tác không phải là người mà là tổ chức (công ty/trường học) thì không dùng に mà dùng から
で là 1 trong những tợ từ mang rất nhiều ý nghĩa trong số các trợ từ trong tiếng Nhật:
きっさてんでコーヒーをのみます。Tôi uống café trong quán nước.
バイクで毎日学校へいっています。Hằng ngày , tôi đến trường bằng xe máy.
はさみでかみをきります。Tôi cắt giấy bằng kéo
1時間で絵をかきました。Tôi vẽ tranh trong vòng 1 tiếng.
あめで会社へいきませんでした。Vì trời mưa nên tôi đã không đi làm.
Chỉ đối tượng của hành động, thường được sử dụng với tha động từ
Ví dụ: 日本語を勉強します。Tôi học tiếng Nhật.
Hỏi thăm, quan tâm người khác
Những câu hỏi thăm về sức khỏe, tình trạng và bày tỏ sự quan tâm tới người khác là rất cần thiết trong giao tiếp hàng ngày, hãy tham khảo ngay trong bảng dưới đây:
Những câu chúc là điều không thể thiếu trong các dịp quan trọng, cùng học ngay nào!
Trong một số trường hợp khẩn cấp cần giúp đỡ hay cầu cứu, bạn nên thuộc lòng những câu giao tiếp tiếng Hàn cơ bản sau:
Don-eul ilh-eobeolyeossseumnida
Khi đi làm thêm tại Hàn Quốc, để bày tỏ những thắc mắc của mình, hãy học những câu hỏi giao tiếp cơ bản dưới đây nhé!
Wae igoseseo ilhago sip-eohaseyo?
Vì sao bạn muốn làm việc ở đây?
Hanguk saramgwa iyagihal su issge kidaemunimnida.
Vì tôi có thể giao tiếp được với người Hàn Quốc?
Il-eul olaehasil su issseupnikka?
Bạn có thể làm việc lâu dài không?
Sueob-i eobs-eumyeon gwaenchanseubnida.
Nếu không có tiết học (tiết trống) thì tôi có thể làm việc được ạ.
Jeonhwabeonhoga eotteohge doemnikka?
Myeochi buteo myeochikkaji il-eul halkkayo?
Tôi sẽ làm việc thời gian từ mấy giờ tới mấy giờ vậy ạ?
Một tháng thu nhập bao nhiêu ạ?
Bên cạnh đó, bạn hãy học thêm một số câu tiếng Hàn giao tiếp về chủ đề tham gia giao thông hàng ngày nhé!
Pyoreul eodiseo sal su issseupnikka?
Hwayoil achimmada gili neomu makhimnida.
Vào mỗi buổi sáng thứ hai đường rất tắc.
O-tobaileul taboda chaleul tamyeon deo ppallihaeyo.
So với đi xe máy thì đi bằng ô tô nhanh hơn.
Ngoài ra, hãy học một số câu hỏi đường xá và cách trả lời cơ bản sau đây:
Bakmulgwan-e gago sip-eumyeon eotteohge gayo?
Tôi muốn đi tới viện bảo tàng thì phải đi như thế nào?
O-tobaileul tamyeon eotteohseumnikka?
Khi muốn khen ngợi, tán dương một ai đó, bạn có thể sử dụng một số câu dưới đây nha!
Jubyeone saram-eul hangsang dowajwoyo.
Cậu ấy thường hay giúp đỡ mọi người xung quanh
Cuối cùng là các câu giao tiếp tiếng Hàn chủ đề mua sắm về việc hỏi giá cả, mua bán như sau:
Bạn có mang thẻ tín dụng theo không?
Có thể giảm giá đi một chút cho tôi được không?
Cho tôi lấy cái hóa đơn được không?
Bài viết trên đây PREP đã tổng hợp tất tần tật từ vựng tiếng Hàn giao tiếp hàng ngày và những mẫu câu thông dụng nhất, đồng thời kèm theo phiên âm chi tiết để bạn dễ học phát âm và ghi nhớ tốt. Mong rằng đây sẽ là nguồn tài liệu hữu ích để các bạn học luyện thi và ôn tập từ vựng tiếng Hàn giao tiếp thật hiệu quả nhé!
Trong tiếng Anh, trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of time) là loại trạng từ dùng để diễn tả thời gian mà hành động trong câu diễn ra. Cụ thể, đó có thể là một mốc thời gian xác định, một mốc thời gian không xác định và một khoảng thời gian. Các trạng từ này trả lời cho các câu hỏi “Khi nào?” (When?) và “Bao lâu?” ( How long?)
Trạng từ “yesterday” diễn tả mốc thời gian cụ thể của hành động không đi đến trường là hôm qua, một thời điểm trong quá khứ.
Trạng từ “for four years” diễn tả khoảng thời gian của hành động sống ở Hà Nội, cụ thể là 4 năm.
Trạng từ “now” diễn tả thời gian của hành động đọc sách ngay tại thời điểm nói của câu này, khi hành động này đang diễn ra.
Phân loại các trạng từ chỉ thời gian (Adverb of time)
Theo định nghĩa trên, trạng từ chỉ thời gian được chia thành 3 nhóm lớn:
Trạng từ miêu tả thời gian xác định (definite time)
Trạng từ miêu tả khoảng thời gian (duration)
Trạng từ miêu tả thời gian không xác định (indefinite time)
II. Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn giao tiếp theo chủ đề
Sau đây, hãy cùng PREP khám phá các từ vựng tiếng Hàn giao tiếp với 10 chủ đề thông dụng nhất để ứng dụng trong cuộc sống nha!
Khi đi ăn uống hay tại Hàn Quốc, bạn cần nắm vững một số từ vựng tiếng Hàn giao tiếp cơ bản về món ăn sau đây:
Từ vựng tiếng Hàn giao tiếp và các mẫu câu thông dụng
Tiếp theo, từ vựng tiếng Hàn giao tiếp về chủ đề đi du lịch sẽ cung cấp cho bạn những từ cơ bản về địa điểm, thủ tục và hướng dẫn viên:
bi-haeng-gi pyo-reul ye-mae-ha-da
Tham gia giao thông là một trong những hoạt động thường ngày, vì thế bạn cũng cần trau dồi một số từ vựng giao tiếp tiếng Hàn sau đây nhé!
tada (động từ gắn sau phương tiện giao thông)
đi (động từ đằng sau phương tiện giao thông)
Những trang phục quen thuộc thường ngày được mặc trong mỗi hoạt động hoặc dịp khác nhau cũng cần được sử dụng đúng từ vựng để diễn tả chính xác nhé!
Để miêu tả của một người thì bạn cần thuộc lòng các từ vựng tiếng Hàn về tính cách cơ bản trong bảng dưới đây:
Từ vựng tiếng Hàn giao tiếp và các mẫu câu thông dụng
Một số từ vựng tiếng Hàn về thời tiết quan trọng mà bạn cần trau dồi để diễn tả sự thay đổi của khí hậu và các mùa trong năm sau đây:
Bên cạnh đó, hãy học từ vựng tiếng Hàn giao tiếp hàng ngày về chủ đề các đồ dụng, vật dụng không thể thiếu này nhé!
Từ vựng tiếng Hàn về trường học cũng thường xuyên xuất hiện và đặc biệt cần thiết cho các bạn du học sinh tại “xứ sở kim chi” đó!
Khi làm việc tại Hàn Quốc, bạn cũng nên nắm rõ các từ vựng tiếng Hàn về phòng ban, bộ phận trong công ty để giao tiếp thuận lợi nhé!
Các mối quan hệ trong tiếng Hàn khá đa dạng với nhiều từ vựng khác nhau, hãy trau dồi các từ cơ bản dưới đây để sử dụng tốt trong giao tiếp nhé!
Từ vựng tiếng Hàn giao tiếp và các mẫu câu thông dụng
TỔNG QUÁT CÁC TRỢ TỪ TRONG TIẾNG NHẬT N5-N4
Trợ động từ là những từ không được phép đứng một mình, thường dùng để bổ sung ý nghĩa cho các động từ khác trong câu.
Trong tiếng Nhật sơ cấp, các trợ từ tiêu biểu nhất là は、が、で、に、を、へ、…
Dưới đây là bảng ý nghĩa tổng quát của các trợ từ trong tiếng Nhật N5-N4.
(Cách dùng chi tiết và ví dụ sẽ ở phần phía sau nhé)
Trạng từ chỉ thời gian xác định
Trong nhóm này, các trạng từ có thể được phân chia dựa vào thì của động từ trong câu như sau:
Vị trí của các trạng từ này: Có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu. Tuy nhiên, với vị trí đầu câu, trạng từ được dùng với ý nghĩa nhấn mạnh vào thời gian thực hiện của hành động.
Trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ
I hung out with friends yesterday. (Tôi đi chơi với bạn hôm qua.)
We visited our relatives yesterday afternoon. (Chiều qua, chúng tôi đi thăm họ hàng.)
Many people did not vote for her last year. (Năm ngoái, rất nhiều người đã không bình chọn cho cô ấy.)
Today: Hôm nay (diễn tả hành động xảy ra trong ngày hôm nay; tuy nhiên, tại thời điểm nói hành động đã được thực hiện xong)
Today, we met our professor to review our presentation. (Hôm nay, chúng tôi đã gặp giáo sư của mình để xem lại bài thuyết trình.)
She got accepted to her dream university in 2016. (Cô ấy được chấp nhận vào ngôi trường đại học mơ ước vào năm 2016.)
Vị trí của trạng từ: Có thể đứng ở đầu câu hoặc cuối câu. Tuy nhiên, với vị trí đầu câu, trạng từ được dùng với ý nghĩa nhấn mạnh vào thời gian thực hiện của hành động.
Trạng từ chỉ thời gian ở hiện tại
Today: Hôm nay (diễn tả hành động xảy ra trong ngày hôm nay; tuy nhiên, tại thời điểm nói hành động chưa diễn ra)
Her latest song is due to be released today. (Bài hát mới nhất của cô ấy sẽ được ra mắt vào hôm nay.)
In + buổi trong ngày/mùa trong năm/tháng: Vào…
I prefer studying in the morning because I can fully focus on lectures. (Tôi thích học vào buổi sáng vì tôi có thể hoàn toàn tập trung vào bài giảng.)
In summer, people flock to beaches across the country. (Vào mùa hè, mọi người thường đổ xô đến các bãi biển trên khắp cả nước.)
Eastern people have a special holiday in December. (Người phương Tây có một kỳ nghỉ đặc biệt vào tháng 12.)
Vị trí của trạng từ: Có thể đứng ở đầu câu hoặc cuối câu.
Trạng từ chỉ thời gian ở tương lai
We will see movies in the theater tonight. (Chúng tôi sẽ đi xem phim tối nay.)
I promise you will receive my letter tomorrow. (Tôi hứa bạn sẽ nhận được thư của tôi vào ngày mai.)
He will pick her up at school tomorrow morning. (Ngày mai, anh ấy sẽ đón cô ấy ở trường.)
Next week/month/year/decade/century: Tuần/tháng/năm/thập kỷ/thế kỷ sau/tới
I will change my job next month. (Tôi sẽ đổi việc vào tháng sau.)